Có 2 kết quả:
餓莩遍野 è piǎo biàn yě ㄆㄧㄠˇ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ • 饿莩遍野 è piǎo biàn yě ㄆㄧㄠˇ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
starving people everywhere (idiom); a state of famine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
starving people everywhere (idiom); a state of famine
Bình luận 0